Characters remaining: 500/500
Translation

chịu thua

Academic
Friendly

Từ "chịu thua" trong tiếng Việt có nghĩachấp nhận rằng mình đã không thắng hoặc không thể tiếp tục cố gắng trong một tình huống nào đó. Khi ai đó "chịu thua", họ thường hiểu rằng họ không thể đạt được điều mình mong muốn, hoặc họ không còn khả năng để chiến đấu trong một cuộc thi, một cuộc tranh cãi hay một vấn đề khó khăn nào đó.

dụ sử dụng:
  1. Trong thể thao:

    • "Sau ba hiệp đấu, đội bóng của tôi đã chịu thua trước đội bạn." (Tức là đội bóng của tôi đã không thắng phải chấp nhận thất bại.)
  2. Trong cuộc tranh luận:

    • "Cuối cùng, tôi đã chịu thua trong cuộc tranh luận với bạn về vấn đề đó." (Có nghĩatôi không còn lẽ thuyết phục hơn chấp nhận ý kiến của người khác.)
  3. Trong học tập:

    • "Khi làm bài tập toán, tôi đã chịu thua khi không thể giải được bài cuối cùng." (Có nghĩatôi đã không tìm ra cách giải chấp nhận không hoàn thành bài tập.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chịu thua một cách ngượng ngùng:

    • "Tôi cảm thấy rất ngượng khi phải chịu thua trước bạn trong cuộc thi này." (Thể hiện cảm xúc không thoải mái khi chấp nhận thất bại.)
  • Chịu thua một cách hài hước:

    • "Tôi đã cố gắng hết sức, nhưng cuối cùng phải chịu thua chỉ biết cười." (Thể hiện sự chấp nhận vui vẻ khi không thành công.)
Phân biệt các biến thể:
  • "Chịu thua" thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sự thua cuộc, trong khi "thua" đơn thuần có thể chỉ đơn giản không thắng không nhất thiết phải chấp nhận.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Thua: Chỉ trạng thái không thắng, không nhất thiết phải chấp nhận.
  • Đầu hàng: Thường chỉ việc từ bỏ một cách chính thức, có thể mang nghĩa nặng nề hơn.
  • Chấp nhận: Có thể không chỉ dùng trong ngữ cảnh thua cuộc, còn trong nhiều tình huống khác.
Từ liên quan:
  • Thất bại: Kết quả không đạt được mong muốn, thường dùng trong ngữ cảnh lớn hơn.
  • Cố gắng: Hành động nỗ lực để đạt được điều đó, có thể dẫn đến việc chịu thua.
  1. đgt. Đành nhận bị thua: Đến keo thứ hai, đô vật ấy chịu thua.

Comments and discussion on the word "chịu thua"